Cổ tay là một trong những cấu trúc phức tạp và linh hoạt nhất của cơ thể. Chúng bao gồm nhiều xương và khớp nhỏ, cùng với đó là hệ thống các dây chằng, mạch máu và hệ thần kinh chằng chịt. Do đó, bàn tay có thể được vận động theo nhiều hướng khác nhau, đồng thời có được sự khéo léo, nhạy cảm nhất định. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và phân tích sâu hơn về cấu tạo của cơ quan này nhé.
Giải phẫu cấu tạo cổ tay
Dưới góc độ của khoa học giải phẫu, cấu tạo phức tạp của cổ tay có thể được chia thành hai phần chính: Phần xương khớp và phần mô mềm. Chúng cùng nhau phối hợp nhịp nhàng để tạo ra sự linh hoạt cho cơ thể. Đồng thời, giúp di chuyển và truyền lực từ cánh tay sang bàn tay. Riêng đối với cấu trúc xương khớp ở bộ phận này, người ta lại chia thành hai nhóm chính: Nhóm xương cổ tay và nhóm khớp cổ tay.
Xương cổ tay
Các xương thuộc nhóm xương cổ tay có thể được chia thành 3 nhóm: Xương cẳng tay, xương bàn tay và xương quanh cổ tay. Trong đó, nhóm đầu tiên bao gồm 2 xương dài, kéo dài từ cổ tay đến cùi chỏ. Xương lớn hơn gọi là xương quay, khớp xương nằm cùng phía bên dưới ngón tay cái. Xương cẳng tay nhỏ hơn thì nằm bên dưới ngón út, được gọi là xương trụ.
Tại vị trí tiếp giáp với xương quay, hay tại khoảng trống giữa xương cẳng tay và xương bàn tay có 2 hàng xương nhỏ. Mỗi hàng có 4 xương tròn, gọi là xương cổ tay. Hàng xương nằm gần với các ngón tay gọi là xương cổ tay xa. Ngược lại, hàng xương ở vị trí gần cẳng tay hơn gọi là xương cổ tay gần.
Khớp cổ tay
Tương ứng với vị trí giữa các xương cổ tay là các khớp cổ tay. Chúng có trách nhiệm liên kết các xương và hỗ trợ tạo ra sự chuyển động linh hoạt cho cơ quan này. Các khớp cổ tay phổ biến bao gồm: Khớp xương quay, khớp quay trụ dưới, khớp giữa xương cổ tay và khớp cổ-ngón tay.
Mô mềm cổ tay
Bên cạnh hệ thống cấu trúc xương khớp, cổ tay còn được hình thành từ các mô mềm như dây chằng, mạch máu, dây thần kinh. Các bộ phận này có trách nhiệm nuôi dưỡng, cảm nhận các kích thích và tạo ra sự chuyển động cho cổ tay.
Dây chằng và gân
Dây chằng là khái niệm dùng để chỉ tập hợp các mô sợi kết nối các xương với nhau. Trong khi đó, gân lại có trách nhiệm kết nối xương và các bó cơ. Cả hai mô mềm này đều có tác dụng tạo ra các chuyển động của cơ thể cũng như phần cổ tay nói riêng. Nhờ dây chằng và gân, các cấu trúc trong cổ tay mới có thể hoạt động ổn định. Từ đó, tạo ra sức mạnh và sự linh hoạt cho bàn tay của con người.
Mạch máu và dây thần kinh
Hệ thống mạch máu ở cổ tay có nhiệm vụ vận chuyển các chất dinh dưỡng đến và nuôi cơ quan. Trong khi các dây thần kinh lại có tác dụng tiếp nhận các cảm giác của cơ quan này.
Hệ thống dây thần kinh cổ tay thuộc nhánh cuối của mạng lưới thần kinh trong cơ thể, còn gọi là đám rối thần kinh cánh tay. Chúng bao gồm 3 dây thần kinh, đều đi qua ống cổ tay và chịu trách nhiệm chi phối cảm giác ở các khu vực khác nhau của bàn tay. Đầu tiên là dây thần kinh giữa, phân nhánh đến các ngón trỏ, ngón giữa, ngón cái và một phần ngón đeo nhẫn. Cùng với đó là dây thần kinh trụ, chịu trách nhiệm cảm giác ở ngón út và ngón nhẫn. Cuối cùng là dây thần kinh quay, chi phối cảm giác ở một phần mu bàn tay. Đồng thời, chúng cũng có tác dụng giúp co duỗi phần cổ tay của cơ thể.
Còn với hệ thống mạch máu ở cổ tay, cần chú ý đến 2 động mạch chính đi nuôi dưỡng cơ quan. Một là động mạch quay và hai là động mạch trụ. Trong đó, động mạch quay nằm ở vị trí nông hơn, có thể nhận biết bằng cách ấn xuống dưới da ở phần cổ tay. Cả hai động mạch này đều bắt nguồn từ động mạch chính ở nách và rất dễ bị tổn thương, gây mất nhiều máu cho cơ thể.
Chấn thương thường gặp ở cổ tay và cách xử trí
Do cổ tay có cấu trúc phức tạp, lại là nơi hội tụ những động mạch và thần kinh chính của cơ thể nên đây là vị trí rất dễ gặp phải các tổn thương. Trong đó, các chấn thương cơ bản thường gặp ở cơ quan này thường là: Bong gân (xảy ra khi tổn thương dây chằng do mang vác vật nặng), đau khớp (do chấn thương, hao mòn trong thời gian dài, hoặc do bệnh thấp khớp gây nên), chấn thương do căng thẳng lặp lại,…
Bên cạnh đó, nếu gặp phải các chấn thương nghiêm trọng, các xương cổ tay cũng có thể bị gãy. Trong đó, phổ biến nhất là gãy xương quay xa, do đây là xương phải chịu tác động lực lớn nhất khi người bệnh trong tư thế ngã. Ngoài ra, với những bệnh nhân bẩm sinh có xương trụ dài hơn xương quay thì các khớp xương cổ tay cũng dễ bị tổn thương hơn, lực cổ tay yếu hơn và kém ổn định hơn. Đây được gọi là hội chứng PWS.
Làm gì khi bị chấn thương cổ tay?
Nguyên tắc đầu tiên khi gặp phải các chấn thương cổ tay là phải cố định vị trí đó lại, đặc biệt là trong trường hợp đã xác định tổn thương có liên quan đến gãy xương. Điều này nhằm giúp người bệnh giảm đau và hạn chế tối đa các tổn thương và ảnh hưởng cho vùng lân cận. Nếu các tổn thương xảy ra liên quan đến hệ thống động mạch, cần đặt cổ tay cao hơn tim để tránh mất máu quá nhiều. Còn với các trường hợp chấn thương do bong gân hay tổn thương phần mềm, có thể chườm lạnh trong vòng 10-15 phút để giảm đau cho người bệnh.
Đặc biệt lưu ý, với những trường hợp người bệnh đau nhức dữ dội, xuất hiện cảm giác tê tay, tê cổ tay hay cổ tay, cánh tay bị biến dạng, cần xử lý cấp cứu và đưa đến bệnh viện ngay lập tức. Chụp X-quang có thể sẽ được yêu cầu để làm rõ nguyên nhân gây tổn thương của vùng cổ tay cơ thể.
Trên đây là một số thông tin cơ bản nhất về cấu tạo cổ tay cũng như những tổn thương thường gặp nhất ở vị trí này. Hi vọng qua bài viết, bạn đọc đã biết cách xử trí những tình huống khẩn cấp y tế, đồng thời học được cách bảo vệ bản thân khỏi những chấn thương này. Cảm ơn các bạn đã đón đọc!